--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quân ca
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quân ca
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân ca
+ noun
march
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân ca"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quân ca"
:
quản ca
quân ca
Những từ có chứa
"quân ca"
:
quân ca
quân công
quân cảng
quân cảnh
quân cấp
quân cờ
Lượt xem: 570
Từ vừa tra
+
quân ca
:
march
+
hóc búa
:
very hard; very difficultcâu hỏi hóc búaQuestion hard to answer
+
dựa dẫm
:
Depend on (hàm ý chê)Không lo làm ăn chì biết sống dựa dẫm vào chịHe did not try to earn his own living and depended only on his sister
+
bean
:
đậu
+
cryoscope
:
dụng cụ đo lường độ lạnh và điểm tan chảy