--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quân ca
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quân ca
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân ca
+ noun
march
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân ca"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quân ca"
:
quản ca
quân ca
Những từ có chứa
"quân ca"
:
quân ca
quân công
quân cảng
quân cảnh
quân cấp
quân cờ
Lượt xem: 708
Từ vừa tra
+
quân ca
:
march
+
quân y
:
army medical corpsbác sĩ quân ymilitary hospital
+
phàm phu
:
vulgar person, ordinary nan
+
chập chững
:
Toddlingtập đi từng bước chập chữngto learn how to walk by toddlingem bé mới chập chững biết đithe baby still toddles, the child is a toddlercòn chập chững trong nghềstill a toddler in the trade, still a green born in the trade
+
bệ hạ
:
Your Majesty